Có 2 kết quả:
緩頰 huǎn jiá ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧㄚˊ • 缓颊 huǎn jiá ㄏㄨㄢˇ ㄐㄧㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to urge reconciliation
(2) to dissuade from punitive action
(2) to dissuade from punitive action
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to urge reconciliation
(2) to dissuade from punitive action
(2) to dissuade from punitive action
Bình luận 0